Hãng: Biuged- Xuất xứ: Trung Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Nhiệt độ phòng làm việc:RT~50℃
- Phạm vi nhiệt độ của tháp tạo ẩm:RT~63℃
- Độ đồng đều nhiệt độ:≤ ±2℃(No-load)
- Độ ổn định nhiệt độ:≤ ±0.5℃(No-load)
- Độ chênh lệch nhiệt độ của phòng làm việc:±1.0℃
- Tốc độ tăng nhiệt độ:RT→50℃ít hơn 60 phút(phòng làm việc);RT→63℃ ít hơn 60 phút(thùng bão hòa)
- Yêu cầu áp suất không khí:không khí áp suất khô, không nước và không dầu được lọc, áp suất 0.4~8Mpa
Thông tin đặt hàng → Thông số kỹ thuật ↓ | BGD 880/S | BGD 881/S | BGD 882/S | BGD 883/S | |
Kích thước phòng làm việc(W× H × D), mm | 1000×650×720 | 900×500×600 | 1200×500×800 | 1600×800×1000 | |
Dung tích phòng làm việc (không bao gồm nắp chữ V) | 108 L | 270 L | 480 L | 800 L | |
Thể tích nắp chữ V | Appr. 50 L | Appr. 140 L | Appr. 250 L | Appr. 380 L | |
Kích thước ngoài (W×H×D),mm | 1150×1090×672 | 1550×1240×900 | 1980×1350×1100 | 2480×1450×1250 | |
Số lượng giá reo mẫu hình chữ V | 4/6 | 6/12 | 8/16 | 10/22 | |
Dung tích bồn chứa dung dịch phun(L) | 15 | 25 | 40 | 45 | |
Collectors | 1 | 2 | 2 | 2 | |
Số lượng mẫu tối đa (15cm×7cm) | 28 pcs | 70 pcs | 108 pcs | 120 pcs | |
Cách mở nắp | Bằng tay | Bằng tay | Khí nén | Khí nén | |
Công suất tổng | 2.2 KW | 2.2 KW | 3.8 KW | 3.8 KW | |
Lương tiêu thụ dung dịch muối | 15 L/d | 15 L/d | 25 L/d | 25 L/d | |
Lượng tiêu thụ nước để gia nhiệt | 30 L/d | 30 L/d | 40 L/d | 40 L/d | |
Compressed Air Consumption | 1m3/h | 1m3/h | 2m3/h | 2m3/h | |
Nguồn điện | 220V;50/60HZ |
TIÊU CHUẨN THỬ NGHIỆM:
ISO 4611 《Plastics—Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist》
ISO 7253 《Paints and varnishes — Determination of resistance to neutral salt spray (fog) 》
ISO 9227 《Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests》
ASTM B 117 《Standard Practice for Operating Salt Spray (Fog) Apparatus》
ASTM B368 《Standard Test Method for Copper-Accelerated Acetic Acid-Salt Spray (Fog) Testing (CASS Test) 》
ASTM B 380 《Standard Test Method for Corrosion Testing of Decorative Electrodeposited Coatings by the Corrodkote Procedure》
ASTM G85 – 11 《Standard Practice for Modified Salt Spray (Fog) Testing》
ASTM D 1735 《Standard Practice for Testing Water Resistance of Coatings Using Water Fog Apparatus》
DIN 50021 《Salt Spray Testing》
Phụ kiện đặt thêm:
BGD 1356—Glass Spray Nozzle
BGD 2309—CR-4 Steel Panels for Calibration of Salt Spray(Conforms ISO 3574, 20 pcs for one package)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TỦ PHUN MUỐI CƠ BẢN”